Đọc nhanh: 马戏团 (mã hí đoàn). Ý nghĩa là: rạp xiếc. Ví dụ : - 他加入马戏团了 Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
Ý nghĩa của 马戏团 khi là Danh từ
✪ rạp xiếc
circus
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马戏团
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 我 至少 不是 个 马戏团 演员
- Tôi không phải là một nghệ sĩ biểu diễn xiếc.
- 我 在 一个 马戏团 里 长大
- Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马戏团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马戏团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
戏›
马›