Đọc nhanh: 马勒戈壁 (mã lặc qua bích). Ý nghĩa là: 神州天朝马勒戈壁市某山寨酒厂 – “Xưởng rượu Mỗ Sơn Trại; thành phố Mã Lặc Qua Bích; Thần Châu Thiên Triều”. Thần Châu (神州) tên chỉ Trung Quốc từ thời Chiến Quốc. Thiên Triều (天朝) là cách dân Trung thời xưa gọi bản thân vương quốc của mình. Nay cư dân mạng dùng cụm từ này một cách giễu cợt để ám chỉ Trung Quốc dưới tay chính quyền hiện thời. Đa phần cụm từ này được sử dụng để ngụ ý các lãnh đạo Trung Quốc là những kẻ tự cao và coi Trung Quốc là tâm điểm của thế giới. “Mã Lặc Qua Bích” (马勒戈壁) - Sa Mạc Mahler Gobi là quê hương hư cấu của ‘ngựa thảo nê’ (ngựa bùn cỏ) – đây là từ cư dân mạng hay dùng để thay thế cho từ 肏你妈 (đ* mẹ mày) do có cách đọc gần giống nhau để tránh kiểm duyệt trên mạng. Trong tiếng Trung Quốc; (马勒戈壁) “mǎ lè gē bì” nghe cũng giống như 妈了个屄 (l*n mẹ mày)..
Ý nghĩa của 马勒戈壁 khi là Danh từ
✪ 神州天朝马勒戈壁市某山寨酒厂 – “Xưởng rượu Mỗ Sơn Trại; thành phố Mã Lặc Qua Bích; Thần Châu Thiên Triều”. Thần Châu (神州) tên chỉ Trung Quốc từ thời Chiến Quốc. Thiên Triều (天朝) là cách dân Trung thời xưa gọi bản thân vương quốc của mình. Nay cư dân mạng dùng cụm từ này một cách giễu cợt để ám chỉ Trung Quốc dưới tay chính quyền hiện thời. Đa phần cụm từ này được sử dụng để ngụ ý các lãnh đạo Trung Quốc là những kẻ tự cao và coi Trung Quốc là tâm điểm của thế giới. “Mã Lặc Qua Bích” (马勒戈壁) - Sa Mạc Mahler Gobi là quê hương hư cấu của ‘ngựa thảo nê’ (ngựa bùn cỏ) – đây là từ cư dân mạng hay dùng để thay thế cho từ 肏你妈 (đ* mẹ mày) do có cách đọc gần giống nhau để tránh kiểm duyệt trên mạng. Trong tiếng Trung Quốc; (马勒戈壁) “mǎ lè gē bì” nghe cũng giống như 妈了个屄 (l*n mẹ mày).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马勒戈壁
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 她 创业 初期 经常 碰壁
- Cô thường gặp trở ngại lúc mới khởi nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马勒戈壁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马勒戈壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
壁›
戈›
马›