- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
- Pinyin:
Bī
- Âm hán việt:
Bi
Bì
Tỳ
- Nét bút:フ一ノ丶丶フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸尸穴
- Thương hiệt:SJC (尸十金)
- Bảng mã:U+5C44
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 屄
Ý nghĩa của từ 屄 theo âm hán việt
屄 là gì? 屄 (Bi, Bì, Tỳ). Bộ Thi 尸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ一ノ丶丶フノ丶). Ý nghĩa là: âm hộ phụ nữ. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 屄