Đọc nhanh: 饭馆 (phạn quán). Ý nghĩa là: tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn; nhà hàng; khách sạn. Ví dụ : - 这家饭馆的菜很好吃。 Món ăn của quán cơm này rất ngon.. - 你喜欢这家饭馆吗? Bạn có thích quán cơm này không?. - 饭馆的服务很周到。 Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
Ý nghĩa của 饭馆 khi là Từ điển
✪ tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn; nhà hàng; khách sạn
(饭馆儿) 出售饭菜供人食用的店铺
- 这家 饭馆 的 菜 很 好吃
- Món ăn của quán cơm này rất ngon.
- 你 喜欢 这家 饭馆 吗 ?
- Bạn có thích quán cơm này không?
- 饭馆 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 饭馆
✪ Động từ (开/去/经营...) + 饭馆
mở/đi/kinh doanh... nhà hàng
- 我家 是 经营 饭馆 的
- Gia đình tôi kinh doanh nhà hàng.
- 我们 去 那家 饭馆 吃饭
- Chúng tôi đi quán cơm đó ăn cơm.
✪ Định ngữ (大/ 小/ 中国...) (+的) + 饭管
"饭管“ vai trò trung tâm ngữ
- 我 是 这家 小 饭馆 的 常客
- Tôi là khách quen của quán ăn nhỏ này.
- 我 很 喜欢 在 中国 饭馆 吃饭
- Tôi rất thích ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭馆
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 我们 去 那家 饭馆 吃饭
- Chúng tôi đi quán cơm đó ăn cơm.
- 我 很 喜欢 在 中国 饭馆 吃饭
- Tôi rất thích ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 他们 到 餐馆 吃饭
- Họ đến nhà hàng ăn cơm.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 我 带你去 最贵 的 饭馆儿 撮 饭
- Tôi dẫn bạn đi ăn ở nhà hàng đắt nhất.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 开 饭馆 的 事 我 可 没 说 着 玩 , 要 干 就 真干 , 而且 要 干 好
- việc mở tiệm cơm tôi nói không nói đùa đâu, nếu làm thì làm thật, với lại phải làm cho tốt.
- 我家 是 经营 饭馆 的
- Gia đình tôi kinh doanh nhà hàng.
- 饭馆 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán cơm rất chu đáo.
- 你 喜欢 这家 饭馆 吗 ?
- Bạn có thích quán cơm này không?
- 这家 饭馆 供应 素菜
- Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.
- 他们 在 中餐馆 吃饭
- Họ ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 这家 饭馆 的 菜 很 好吃
- Món ăn của quán cơm này rất ngon.
- 我们 去 那家 餐馆 吃饭
- Chúng tôi đến nhà hàng đó ăn cơm.
- 这个 饭馆 真要命 , 上菜 需要 一个 小时
- Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.
- 这家 餐馆 的 炒饭 非常 好吃
- Cơm rang của quán này rất ngon.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饭馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饭馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饭›
馆›