Đọc nhanh: 希尔顿饭馆 (hi nhĩ đốn phạn quán). Ý nghĩa là: khách sạn Hilton.
Ý nghĩa của 希尔顿饭馆 khi là Danh từ
✪ khách sạn Hilton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希尔顿饭馆
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 你 会 这 顿饭 吧
- Bạn trả bữa ăn này nhé.
- 这 顿饭 很 寻常
- Bữa ăn này rất bình thường.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 这 顿饭 是 我 做 的
- Bữa ăn này là do tôi nấu.
- 他 请 我 吃 一顿饭
- Anh ấy mời tôi ăn một bữa.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希尔顿饭馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希尔顿饭馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
希›
顿›
饭›
馆›