Đọc nhanh: 频段 (tần đoạn). Ý nghĩa là: (radio) ban nhạc, băng tần.
Ý nghĩa của 频段 khi là Danh từ
✪ (radio) ban nhạc
(radio) band
✪ băng tần
frequency band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频段
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 繁华 地段
- đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 你 这 段时间 怎么 总是 迟到
- Tại sao dạo này bạn luôn đến muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm段›
频›