Đọc nhanh: 频道调节器 (tần đạo điệu tiết khí). Ý nghĩa là: Bộ phận điều chỉnh kênh.
Ý nghĩa của 频道调节器 khi là Danh từ
✪ Bộ phận điều chỉnh kênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频道调节器
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 这道题 很 单调
- Bài toán này rất đơn điệu.
- 请 调料 这 道菜
- Hãy điều liệu món ăn này nhé.
- 这 道菜 要 调料
- Món ăn này cần điều liệu.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 请调 到 第十个 频道
- Vui lòng chuyển đến kênh số mười.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频道调节器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频道调节器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
节›
调›
道›
频›