Đọc nhanh: 指南 (chỉ nam). Ý nghĩa là: chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng. Ví dụ : - 行动指南 hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.. - 考试指南 thi hướng dẫn; thi hướng đạo
Ý nghĩa của 指南 khi là Danh từ
✪ chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng
比喻辨别方向的依据
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指南
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
指›