Đọc nhanh: 语音通讯通道 (ngữ âm thông tấn thông đạo). Ý nghĩa là: kênh thoại (truyền thông).
Ý nghĩa của 语音通讯通道 khi là Danh từ
✪ kênh thoại (truyền thông)
voice (communications) channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音通讯通道
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 深通 傣语
- nắm vững tiếng Thái.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语音通讯通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语音通讯通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讯›
语›
通›
道›
音›