Đọc nhanh: 音问 (âm vấn). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ tin tức. Ví dụ : - 不通音问 không tin tức. - 音问断绝 cắt đứt mọi thông tin liên lạc
Ý nghĩa của 音问 khi là Danh từ
✪ tin tức; thư từ tin tức
音信
- 不通 音问
- không tin tức
- 音问 断绝
- cắt đứt mọi thông tin liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音问
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 不通 音问
- không tin tức
- 她 不断 纠正 发音 问题
- Cô ấy liên tục sửa lỗi phát âm.
- 音问 断绝
- cắt đứt mọi thông tin liên lạc
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm问›
音›