Đọc nhanh: 异乎寻常 (dị hồ tầm thường). Ý nghĩa là: đặc biệt, không bình thường, thù thường.
Ý nghĩa của 异乎寻常 khi là Thành ngữ
✪ đặc biệt
extraordinary
✪ không bình thường
unusual
✪ thù thường
✪ lạ kỳ
(希罕儿) 稀罕的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异乎寻常
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 这 顿饭 很 寻常
- Bữa ăn này rất bình thường.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 超乎寻常
- Vượt mức bình thường.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 深秋 的 天空 异常 爽朗
- bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
- 天气 异常 炎热
- Thời tiết vô cùng nóng.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异乎寻常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异乎寻常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
寻›
常›
异›