Đọc nhanh: 非同步传输模式 (phi đồng bộ truyền thâu mô thức). Ý nghĩa là: ATM, chế độ truyền không đồng bộ.
Ý nghĩa của 非同步传输模式 khi là Danh từ
✪ ATM
✪ chế độ truyền không đồng bộ
asynchronous transfer mode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同步传输模式
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 同一 形式
- hình thức đồng nhất
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 他 的 进步 非常 急骤
- Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 样式 类同
- cùng mẫu mã.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 传奇式 的 人物
- nhân vật huyền thoại.
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 他 跑步 的 动作 非常 便捷
- Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非同步传输模式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非同步传输模式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
同›
式›
模›
步›
输›
非›