Đọc nhanh: 非同凡响 (phi đồng phàm hưởng). Ý nghĩa là: khác thường.
Ý nghĩa của 非同凡响 khi là Thành ngữ
✪ khác thường
out of the ordinary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同凡响
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 胆识 非凡
- gan dạ sáng suốt phi thường.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 我们 两家 的 关系 , 可 非同一般 啊
- Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 非同小可
- không phải chuyện vừa.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他 展现 了 非同小可 的 本事
- Anh ta đã thể hiện khả năng đáng kể và đáng ngạc nhiên.
- 这 首歌 非常 响亮
- Bài hát này rất vang.
- 这份 记载 价值 非凡
- Phần ghi chép này vô giá.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
- 她 有着 非凡 的 想象
- Cô ấy có trí tưởng tượng phi thường.
- 那位 小姐 气质 非凡
- Cô gái đó có một khí chất phi thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非同凡响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非同凡响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
同›
响›
非›