Đọc nhanh: 零件 (linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện; phụ tùng (máy móc). Ví dụ : - 他在检查零件的质量。 Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.. - 这些零件有用。 Chỗ linh kiện này hữu dụng.. - 我在寻找丢失的零件。 Tôi đang tìm linh kiện bị rơi mất.
Ý nghĩa của 零件 khi là Danh từ
✪ linh kiện; phụ tùng (máy móc)
可以用来装配成机器、工具等的单个制件
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 这些 零件 有用
- Chỗ linh kiện này hữu dụng.
- 我 在 寻找 丢失 的 零件
- Tôi đang tìm linh kiện bị rơi mất.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 零件
✪ Động từ + 零件
cụm động tân
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
✪ 零件 + 的 + Danh từ
“零件” làm định ngữ
- 零件 的 数量 是 多少 ?
- Số lượng linh kiện là bao nhiêu?
- 零件 的 运输 必须 小心
- Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零件
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- 这个 零件 已经 变形
- linh kiện này đã bị biến dạng
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 这种 零件 吃 刀 不能 太浅
- Linh kiện này khi cắt không thể ăn vào quá nông.
- 这个 零件 是 铅制 的
- Cái linh kiện này được làm bằng chì.
- 零件 的 运输 必须 小心
- Việc vận chuyển linh kiện buộc phải cẩn thận.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 师傅 正旋 着 零件
- Thợ đang tiện các bộ phận.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 我 需要 拆 这个 机器 的 零件
- Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
零›