Đọc nhanh: 电子零件 (điện tử linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện tử.
Ý nghĩa của 电子零件 khi là Danh từ
✪ linh kiện điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子零件
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 这件 案子 很 难办
- Vụ án này rất khó xử lý.
- 这件 案子 已经 报 了
- Vụ án này đã được báo cáo.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 电子元件 很 重要
- Linh kiện điện tử rất quan trọng.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子零件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子零件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
子›
电›
零›