Đọc nhanh: 缝纫机零件 (phùng nhân cơ linh kiện). Ý nghĩa là: Linh kiện máy may.
Ý nghĩa của 缝纫机零件 khi là Danh từ
✪ Linh kiện máy may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机零件
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 机翼 是 飞机 的 重要 部件
- Cánh máy bay là bộ phận quan trọng của máy bay.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 这种 零件 吃 刀 不能 太浅
- Linh kiện này khi cắt không thể ăn vào quá nông.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 我 需要 拆 这个 机器 的 零件
- Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.
- 用 零件 攒成 一台 收音机
- Dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 这个 机器 用于 生产 零件
- Máy móc này được dùng để sản xuất các linh kiện.
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫机零件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫机零件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
机›
纫›
缝›
零›