Đọc nhanh: 手机零件 (thủ cơ linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện thoại.
Ý nghĩa của 手机零件 khi là Danh từ
✪ linh kiện điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机零件
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 把 手机 给 我 使 使
- Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 这个 零件 已经 变形
- linh kiện này đã bị biến dạng
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 我 需要 拆 这个 机器 的 零件
- Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.
- 用 零件 攒成 一台 收音机
- Dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 这个 机器 用于 生产 零件
- Máy móc này được dùng để sản xuất các linh kiện.
- 我 有 十个 手机软件
- Tôi có mười phần mềm điện thoại.
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手机零件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手机零件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
手›
机›
零›