Đọc nhanh: 难怪 (nan quái). Ý nghĩa là: thảo nào; hèn chi; chẳng trách, khó trách; thảo nào; chẳng trách. Ví dụ : - 难怪天气这么冷,今天下雪了。 Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.. - 难怪他不来,原来他生病了。 Chẳng trách anh ấy không tới, ra là anh ấy ốm rồi.
Ý nghĩa của 难怪 khi là Phó từ
✪ thảo nào; hèn chi; chẳng trách
怪不得
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
- 难怪 他 不来 , 原来 他 生病 了
- Chẳng trách anh ấy không tới, ra là anh ấy ốm rồi.
Ý nghĩa của 难怪 khi là Động từ
✪ khó trách; thảo nào; chẳng trách
不应当责怪 (含有谅解的意思)
So sánh, Phân biệt 难怪 với từ khác
✪ 怪不得 vs 难怪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难怪
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 原来 是 堵车 , 难怪 你 迟到 了
- Thì ra là kẹt xe, khó trách bạn đến trễ.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
- 难怪 他 不来 , 原来 他 生病 了
- Chẳng trách anh ấy không tới, ra là anh ấy ốm rồi.
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 向 人 张嘴 , 怪 难为情 的
- cầu xin người khác, thật ngại quá.
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难怪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难怪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怪›
难›