Hán tự: 除
Đọc nhanh: 除 (trừ). Ý nghĩa là: trừ; ngoại trừ, ngoài; bên cạnh; ngoại lệ, bậc thềm; nấc thang; bậc thang. Ví dụ : - 除了他,没人知道这件事。 Ngoại trừ anh ta, không ai biết về việc này.. - 除了周末,我每天都上班。 Trừ cuối tuần, tôi đi làm hàng ngày.. - 除了中文,他还会说英语。 Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
Ý nghĩa của 除 khi là Giới từ
✪ trừ; ngoại trừ
不包括
- 除了 他 , 没 人 知道 这件 事
- Ngoại trừ anh ta, không ai biết về việc này.
- 除了 周末 , 我 每天 都 上班
- Trừ cuối tuần, tôi đi làm hàng ngày.
✪ ngoài; bên cạnh; ngoại lệ
不计算在内
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 除了 音乐 , 他 还 喜欢 绘画
- Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.
Ý nghĩa của 除 khi là Danh từ
✪ bậc thềm; nấc thang; bậc thang
台阶
- 他 坐在 除上 休息
- Anh ấy ngồi trên bậc thềm để nghỉ ngơi.
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
Ý nghĩa của 除 khi là Động từ
✪ loại bỏ; trừ; khử; tiêu diệt
去掉; 清除
- 我们 要 除去 旧家具
- Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ.
- 除掉 这些 病毒 很 重要
- Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.
✪ phép chia; chia; phân chia
进行除法运算
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
✪ bổ nhiệm; ban cho
授予(官职)
- 她 被 除 为 部门 主管
- Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng bộ phận.
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm除›