Đọc nhanh: 陕西 (thiểm tây). Ý nghĩa là: Thiểm Tây; tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc). Ví dụ : - 陕西省有丰富的历史文化。 Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.. - 陕西省的美食非常有名。 Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.. - 陕西的居民非常友好。 Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.
Ý nghĩa của 陕西 khi là Danh từ
✪ Thiểm Tây; tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc)
陕西省
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 陕西省 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.
- 陕西 的 居民 非常 友好
- Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕西
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 秦腔 起源于 陕西
- ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.
- 吴堡 ( 在 陕西 )
- Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 陕西 的 居民 非常 友好
- Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 山西 和 陕西 以 黄河 为界
- Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.
- 召国 位于 陕西 境内
- Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.
- 华山 在 陕西 很 有名
- Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.
- 陕西省 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陕西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陕西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm西›
陕›