- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
- Pinyin:
Shǎn
, Xiá
- Âm hán việt:
Hiệp
Thiểm
Xiểm
- Nét bút:フ丨一丶ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⻖夹
- Thương hiệt:NLKT (弓中大廿)
- Bảng mã:U+9655
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 陕
-
Phồn thể
陝
-
Cách viết khác
𨹊
Ý nghĩa của từ 陕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 陕 (Hiệp, Thiểm, Xiểm). Bộ Phụ 阜 (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ丨一丶ノ一ノ丶). Từ ghép với 陕 : 陝北 Miền bắc Thiểm Tây Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt)
- 陝北 Miền bắc Thiểm Tây
- 陝甘寧 邊區 Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).
Từ điển phổ thông
- tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc