陕西省 shǎnxī shěng

Từ hán việt: 【xiểm tây tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陕西省" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (xiểm tây tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Thiểm Tây (Shensi) ở tây bắc Trung Quốc, viết tắt cho | [Shǎn], thủ đô Tây An 西.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陕西省 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tỉnh Thiểm Tây (Shensi) ở tây bắc Trung Quốc, viết tắt cho 陝 | 陕 [Shǎn], thủ đô Tây An 西安

Shaanxi Province (Shensi) in northwest China, abbr. 陝|陕 [Shǎn], capital Xi'an 西安 [Xi1 ān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕西省

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • - 秦腔 qínqiāng 起源于 qǐyuányú 陕西 shǎnxī

    - ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.

  • - 吴堡 wúbǔ zài 陕西 shǎnxī

    - Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)

  • - 河北省 héběishěng 西边 xībiān 邻接 línjiē 山西省 shānxīshěng

    - phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • - 王家坪 wángjiāpíng zài 中国 zhōngguó 陕西省 shǎnxīshěng

    - Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

  • - bìng 属于 shǔyú 中国 zhōngguó 山西省 shānxīshěng ma

    - Thái Nguyên thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Quốc phải không?

  • - 虞国 yúguó 位于 wèiyú jīn 山西省 shānxīshěng

    - Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.

  • - 西湖 xīhú shì 中国 zhōngguó 浙江省 zhèjiāngshěng 杭州市 hángzhōushì 菜品 càipǐn

    - Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

  • - 林同省 líntóngshěng 经济 jīngjì 增长 zēngzhǎng 处于 chǔyú 西原 xīyuán 地区 dìqū 领先地位 lǐngxiāndìwèi

    - Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên

  • - guān hǎo 门窗 ménchuāng 省得 shěngde bèi 偷东西 tōudōngxī

    - Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.

  • - 陕西 shǎnxī de 居民 jūmín 非常 fēicháng 友好 yǒuhǎo

    - Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.

  • - 陕西省 shǎnxīshěng 有线 yǒuxiàn 网络 wǎngluò 普及率 pǔjílǜ jiào 用户 yònghù 增长 zēngzhǎng 空间 kōngjiān 巨大 jùdà

    - Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.

  • - 陕西省 shǎnxīshěng yǒu 丰富 fēngfù de 历史 lìshǐ 文化 wénhuà

    - Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.

  • - 山西 shānxī 陕西 shǎnxī 黄河 huánghé 为界 wèijiè

    - Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.

  • - 召国 zhàoguó 位于 wèiyú 陕西 shǎnxī 境内 jìngnèi

    - Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.

  • - 华山 huàshān zài 陕西 shǎnxī hěn 有名 yǒumíng

    - Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.

  • - 陕西省 shǎnxīshěng de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của tỉnh Thiểm Tây rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陕西省

Hình ảnh minh họa cho từ 陕西省

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陕西省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎn , Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp , Thiểm , Xiểm
    • Nét bút:フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLKT (弓中大廿)
    • Bảng mã:U+9655
    • Tần suất sử dụng:Cao