Đọc nhanh: 限额 (hạn ngạch). Ý nghĩa là: hạn ngạch; hạn mức, giới hạn. Ví dụ : - 信用卡有消费限额。 Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.. - 限额太低,不够用。 Hạn mức quá thấp, không đủ dùng.. - 你可以申请提高限额。 Bạn có thể xin tăng hạn mức.
Ý nghĩa của 限额 khi là Danh từ
✪ hạn ngạch; hạn mức
规定的数额,在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 限额 太低 , 不够 用
- Hạn mức quá thấp, không đủ dùng.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 限额 khi là Động từ
✪ giới hạn
限定数额
- 每人 限额 两张 票
- Mỗi người giới hạn mua hai vé.
- 这 款 产品 限额 发售
- Sản phẩm này giới hạn lượng bán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限额
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 只 限于 那些 基于 理想主义 的
- Chúng tôi đã thề với những người dựa trên chủ nghĩa duy tâm.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 限期 已满
- thời hạn đã hết
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 苟目 之辈 , 发展 受限
- Những người thiển cận phát triển bị hạn chế.
- 每人 限额 两张 票
- Mỗi người giới hạn mua hai vé.
- 限额 太低 , 不够 用
- Hạn mức quá thấp, không đủ dùng.
- 这 款 产品 限额 发售
- Sản phẩm này giới hạn lượng bán.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 限额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 限额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm限›
额›