Đọc nhanh: 最高限额 (tối cao hạn ngạch). Ý nghĩa là: Trần nhà, số tiền tối đa, hạn ngạch.
Ý nghĩa của 最高限额 khi là Từ điển
✪ Trần nhà
ceiling
✪ số tiền tối đa
maximum amount
✪ hạn ngạch
quota
✪ giới hạn trên
upper limit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高限额
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 每人 限额 两张 票
- Mỗi người giới hạn mua hai vé.
- 限额 太低 , 不够 用
- Hạn mức quá thấp, không đủ dùng.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 这 款 产品 限额 发售
- Sản phẩm này giới hạn lượng bán.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 最高 限度
- Mức độ cao nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最高限额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最高限额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm最›
限›
额›
高›