jiē

Từ hán việt: 【giai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giai). Ý nghĩa là: bậc thềm; bậc, đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc. Ví dụ : - 。 Cẩn thận bậc thềm dưới chân.. - 。 Đếm bậc thềm đi lên từ từ.. - 。 Xã hội có các tầng lớp khác nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bậc thềm; bậc

台阶

Ví dụ:
  • - 小心 xiǎoxīn 脚下 jiǎoxià de 台阶 táijiē

    - Cẩn thận bậc thềm dưới chân.

  • - 数着 shùzhe 台阶 táijiē 慢慢 mànmàn shàng

    - Đếm bậc thềm đi lên từ từ.

đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc

等级

Ví dụ:
  • - 社会 shèhuì yǒu 不同 bùtóng 阶层 jiēcéng

    - Xã hội có các tầng lớp khác nhau.

  • - 跨越 kuàyuè le 原有 yuányǒu 阶位 jiēwèi

    - Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 阶级斗争 jiējídòuzhēng

    - đấu tranh giai cấp

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 国际主义 guójìzhǔyì

    - chủ nghĩa quốc tế vô sản

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 声色犬马 shēngsèquǎnmǎ ( zhǐ 剥削阶级 bōxuējiējí 行乐 xínglè de 方式 fāngshì 犬马 quǎnmǎ 养狗 yǎnggǒu 骑马 qímǎ )

    - (đam mê) ca múa săn bắn.

  • - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • - 数着 shùzhe 台阶 táijiē 慢慢 mànmàn shàng

    - Đếm bậc thềm đi lên từ từ.

  • - 工人阶级 gōngrénjiējí shì zuì 革命 gémìng de 阶级 jiējí

    - Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.

  • - 阶级 jiējí 对抗 duìkàng

    - đối kháng giai cấp

  • - 反动 fǎndòng 阶级 jiējí

    - giai cấp phản động

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí

    - giai cấp thống trị

  • - 阶级觉悟 jiējíjuéwù

    - giác ngộ giai cấp.

  • - 没落阶级 mòluòjiējí

    - giai cấp bị suy vong.

  • - 划分 huàfēn 阶级 jiējí

    - phân biệt giai cấp

  • - 寄生 jìshēng 阶级 jiējí

    - giai cấp ăn bám.

  • - 新兴 xīnxīng de 阶级 jiējí

    - giai cấp mới nổi.

  • - 无产阶级化 wúchǎnjiējíhuà

    - vô sản hoá

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 专政 zhuānzhèng

    - chuyên chính vô sản

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí de 捧场 pěngchǎng

    - Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.

  • - 经理 jīnglǐ gěi 下属 xiàshǔ zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阶

Hình ảnh minh họa cho từ 阶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao