Hán tự: 阶
Đọc nhanh: 阶 (giai). Ý nghĩa là: bậc thềm; bậc, đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc. Ví dụ : - 小心脚下的台阶。 Cẩn thận bậc thềm dưới chân.. - 数着台阶慢慢上。 Đếm bậc thềm đi lên từ từ.. - 社会有不同阶层。 Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
Ý nghĩa của 阶 khi là Danh từ
✪ bậc thềm; bậc
台阶
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
✪ đẳng cấp; cấp bậc; cấp; giới; bậc
等级
- 社会 有 不同 阶层
- Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
- 她 跨越 了 原有 阶位
- Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 统治阶级
- giai cấp thống trị
- 阶级觉悟
- giác ngộ giai cấp.
- 没落阶级
- giai cấp bị suy vong.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 资产阶级 的 捧场
- Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阶›