Đọc nhanh: 阶下囚 (giai hạ tù). Ý nghĩa là: tù nhân; phạm nhân; người tù; (tội phạm bị thẩm tra dưới thềm công đường).
Ý nghĩa của 阶下囚 khi là Danh từ
✪ tù nhân; phạm nhân; người tù; (tội phạm bị thẩm tra dưới thềm công đường)
旧时指在公堂台阶下受审的囚犯,泛指在押的人或俘虏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶下囚
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 我们 在 进入 下 一个 阶段
- Chúng ta đang bước vào giai đoạn tiếp theo.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阶下囚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶下囚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
囚›
阶›