阶级式 jiējí shì

Từ hán việt: 【giai cấp thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阶级式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giai cấp thức). Ý nghĩa là: thứ bậc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阶级式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阶级式 khi là Danh từ

thứ bậc

hierarchical

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶级式

  • - 阶级斗争 jiējídòuzhēng

    - đấu tranh giai cấp

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 国际主义 guójìzhǔyì

    - chủ nghĩa quốc tế vô sản

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 声色犬马 shēngsèquǎnmǎ ( zhǐ 剥削阶级 bōxuējiējí 行乐 xínglè de 方式 fāngshì 犬马 quǎnmǎ 养狗 yǎnggǒu 骑马 qímǎ )

    - (đam mê) ca múa săn bắn.

  • - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • - 工人阶级 gōngrénjiējí shì zuì 革命 gémìng de 阶级 jiējí

    - Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.

  • - 阶级 jiējí 对抗 duìkàng

    - đối kháng giai cấp

  • - 反动 fǎndòng 阶级 jiējí

    - giai cấp phản động

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí

    - giai cấp thống trị

  • - 阶级觉悟 jiējíjuéwù

    - giác ngộ giai cấp.

  • - 没落阶级 mòluòjiējí

    - giai cấp bị suy vong.

  • - 划分 huàfēn 阶级 jiējí

    - phân biệt giai cấp

  • - 寄生 jìshēng 阶级 jiējí

    - giai cấp ăn bám.

  • - 新兴 xīnxīng de 阶级 jiējí

    - giai cấp mới nổi.

  • - 无产阶级化 wúchǎnjiējíhuà

    - vô sản hoá

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 专政 zhuānzhèng

    - chuyên chính vô sản

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí de 捧场 pěngchǎng

    - Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.

  • - 官僚 guānliáo 买办 mǎibàn 资产阶级 zīchǎnjiējí

    - tư sản mại bản quan liêu.

  • - xiǎo 资产阶级 zīchǎnjiējí de 狂热性 kuángrèxìng

    - tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阶级式

Hình ảnh minh họa cho từ 阶级式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶级式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao