Đọc nhanh: 阶级性 (giai cấp tính). Ý nghĩa là: tính giai cấp.
Ý nghĩa của 阶级性 khi là Danh từ
✪ tính giai cấp
在有阶级的社会里人的思想意识所必然具有的阶级特性这种特性是由人的阶级地位决定的,反映着本阶级的特殊利益和要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶级性
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 统治阶级
- giai cấp thống trị
- 阶级觉悟
- giác ngộ giai cấp.
- 没落阶级
- giai cấp bị suy vong.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 无产阶级 专政
- chuyên chính vô sản
- 资产阶级 的 捧场
- Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阶级性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阶级性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
级›
阶›