阴天 yīn tiān

Từ hán việt: 【âm thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阴天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm thiên). Ý nghĩa là: trời âm u; trời nhiều mây. Ví dụ : - 。 Hôm nay trời âm u.. - 。 Trời âm u khiến cho tâm trạng con người không vui.. - 。 Tôi không thích những ngày âm u.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阴天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 阴天 khi là Danh từ

trời âm u; trời nhiều mây

一种天气情况,天空80%都是云,看不到或者只能看到一点儿太阳。

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān

    - Hôm nay trời âm u.

  • - 阴天 yīntiān ràng rén de 心情 xīnqíng 不好 bùhǎo

    - Trời âm u khiến cho tâm trạng con người không vui.

  • - 喜欢 xǐhuan 阴天 yīntiān

    - Tôi không thích những ngày âm u.

  • - 今天 jīntiān shì 阴天 yīntiān 可能 kěnéng huì 下雨 xiàyǔ

    - Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 阴天

Tính từ + (的) + 阴天

"阴天" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 潮湿 cháoshī de 阴天 yīntiān 常常 chángcháng 带来 dàilái 雨水 yǔshuǐ

    - Thời tiết âm u và ẩm ướt thường mang theo mưa.

  • - 阴冷 yīnlěng de 阴天 yīntiān ràng rén xiǎng 待在家里 dàizàijiālǐ

    - Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴天

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 天色 tiānsè 阴暗 yīnàn

    - sắc trời u ám

  • - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén de xiàng yào 下雨 xiàyǔ

    - bầu trời âm u, hình như sắp mưa.

  • - 天色 tiānsè 阴沉 yīnchén

    - bầu trời u ám

  • - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • - tiān 阴沉 yīnchén 或者 huòzhě yào 下雨 xiàyǔ

    - Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.

  • - zài 樱花 yīnghuā 完全 wánquán 绽放 zhànfàng de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 容易 róngyì 遇到 yùdào 阴天 yīntiān huò duō 风天 fēngtiān

    - Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.

  • - 天气 tiānqì 一会儿 yīhuìer qíng 一会儿 yīhuìer yīn

    - trời lúc nắng lúc râm

  • - 天气 tiānqì 阴冷 yīnlěng

    - thời tiết âm u lạnh lẽo

  • - 阴郁 yīnyù de 天色 tiānsè

    - trời u ám

  • - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān

    - Hôm nay trời âm u.

  • - 阴冷 yīnlěng de 阴天 yīntiān ràng rén xiǎng 待在家里 dàizàijiālǐ

    - Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.

  • - 连天 liántiān 阴天 yīntiān

    - trời âm u mấy ngày liền.

  • - 喜欢 xǐhuan 阴天 yīntiān

    - Tôi không thích những ngày âm u.

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • - 阴天 yīntiān ràng rén de 心情 xīnqíng 不好 bùhǎo

    - Trời âm u khiến cho tâm trạng con người không vui.

  • - 天气 tiānqì 老是 lǎoshi 这样 zhèyàng 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de 不晴 bùqíng 不雨 bùyǔ

    - Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.

  • - 潮湿 cháoshī de 阴天 yīntiān 常常 chángcháng 带来 dàilái 雨水 yǔshuǐ

    - Thời tiết âm u và ẩm ướt thường mang theo mưa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阴天

Hình ảnh minh họa cho từ 阴天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao