Đọc nhanh: 小阵雨 (tiểu trận vũ). Ý nghĩa là: Mưa rào nhỏ. Ví dụ : - 局部地区有小阵雨。 riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
Ý nghĩa của 小阵雨 khi là Danh từ
✪ Mưa rào nhỏ
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小阵雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 几 阵雨
- mấy trận mưa
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 明天 天气预报 有 小雨
- Dự báo thời tiết ngày mai có mưa nhỏ.
- 我 不 小心 淋 了 雨
- Tôi không cẩn thận bị dầm mưa.
- 这 把 伞 这么 小 , 挡 不了 大雨
- Cái ô này nhỏ như vậy, không che được mưa to.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
- 雨下 了 一阵子 就 停 了
- Mưa rơi một lúc rồi tạnh.
- 我们 遇到 了 一阵 急雨
- Chúng tôi gặp một đợt mưa rào.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 细小 的 雨点
- hạt mưa nhỏ.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 雨天 路滑 , 开车 要 小心
- Trời mưa đường trơn, lái xe phải cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小阵雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小阵雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
阵›
雨›