Đọc nhanh: 连阴天 (liên âm thiên). Ý nghĩa là: mưa mấy ngày liên tục; trời âm u, mưa liên tục mấy ngày liền.
Ý nghĩa của 连阴天 khi là Danh từ
✪ mưa mấy ngày liên tục; trời âm u, mưa liên tục mấy ngày liền
接连多日阴雨的天气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连阴天
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 连天 赶路
- đi đường mấy ngày trời.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 天色 阴暗
- sắc trời u ám
- 天空 阴沉沉 的 , 像 要 下雨
- bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
- 天色 阴沉
- bầu trời u ám
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 天 阴沉 , 或者 要 下雨
- Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 连天 连夜
- liên tục mấy ngày liền.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 叫苦连天
- không ngớt kêu khổ.
- 阴雨连绵
- mưa liên miên; mưa dầm.
- 烽火连天
- năm tháng chiến tranh
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 阴雨连绵
- trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 连天 阴天
- trời âm u mấy ngày liền.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连阴天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连阴天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
连›
阴›