连阴天 lián yīn tiān

Từ hán việt: 【liên âm thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "连阴天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên âm thiên). Ý nghĩa là: mưa mấy ngày liên tục; trời âm u, mưa liên tục mấy ngày liền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 连阴天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 连阴天 khi là Danh từ

mưa mấy ngày liên tục; trời âm u, mưa liên tục mấy ngày liền

接连多日阴雨的天气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连阴天

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 连天 liántiān 赶路 gǎnlù

    - đi đường mấy ngày trời.

  • - 湖水 húshuǐ 连天 liántiān

    - nước hồ tiếp giáp chân trời.

  • - 天色 tiānsè 阴暗 yīnàn

    - sắc trời u ám

  • - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén de xiàng yào 下雨 xiàyǔ

    - bầu trời âm u, hình như sắp mưa.

  • - 天色 tiānsè 阴沉 yīnchén

    - bầu trời u ám

  • - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • - tiān 阴沉 yīnchén 或者 huòzhě yào 下雨 xiàyǔ

    - Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 连天 liántiān 连夜 liányè

    - liên tục mấy ngày liền.

  • - 这里 zhèlǐ 连下 liánxià le hǎo 几天 jǐtiān

    - Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.

  • - 叫苦连天 jiàokǔliántiān

    - không ngớt kêu khổ.

  • - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - mưa liên miên; mưa dầm.

  • - 烽火连天 fēnghuǒliántiān

    - năm tháng chiến tranh

  • - 芳草 fāngcǎo 连天 liántiān

    - hoa cỏ rợp trời.

  • - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • - zài 樱花 yīnghuā 完全 wánquán 绽放 zhànfàng de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 容易 róngyì 遇到 yùdào 阴天 yīntiān huò duō 风天 fēngtiān

    - Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.

  • - 天气 tiānqì 一会儿 yīhuìer qíng 一会儿 yīhuìer yīn

    - trời lúc nắng lúc râm

  • - 连天 liántiān 阴天 yīntiān

    - trời âm u mấy ngày liền.

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 连阴天

Hình ảnh minh họa cho từ 连阴天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连阴天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao