大阴唇 dà yīnchún

Từ hán việt: 【đại âm thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大阴唇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại âm thần). Ý nghĩa là: Mép ngoài âm hộ; đại âm thần, vành ngoài cửa mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大阴唇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大阴唇 khi là Danh từ

Mép ngoài âm hộ; đại âm thần

解剖名。乃一纵形、具有弹性的皮肤皱襞,长约7~8厘米,宽2~3厘米。在发生学上和男子阴囊相当。左右大阴唇的前后端互相连合。前端者,名唇前连合,向上移行于阴阜。后端者,名唇后连合,位于肛门前方约3厘米处。两大阴唇间的裂隙,名阴裂。成年处女和肥胖女子的大阴唇多互相接触,阴裂闭合。大阴唇分内、外两面。外侧面的皮肤常有汗腺、皮脂腺及色素,因此滑润而呈暗褐色。成人者,还生有阴毛;内侧面细薄平滑,呈淡蔷薇色,类似粘膜,含有皮脂腺,但无阴毛。内外两面皮肤之间有大量脂肪组织,并含有弹力纤维和少量平滑肌纤维,以及血管、淋巴管、神经和腺体。此外,还有子宫圆韧带的纤维束,止于大阴唇前上部的皮肤内。当腹膜鞘突存在时,先天性腹股沟斜疝可下降到大阴唇内。

vành ngoài cửa mình

女性外部生殖器官的一部分位于耻丘之下, 阴裂左右两侧的皮肤皱褶, 充满了脂肪组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大阴唇

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - shì 大巴 dàbā

    - Đó là xe khách.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 贝尔 bèiěr shì 意大利人 yìdàlìrén

    - Alexander Graham Bell là người Ý?

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 恐怕 kǒngpà hái 费唇舌 fèichúnshé

    - chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.

  • - 阴历 yīnlì 阳历 yánglì yǒu 很大 hěndà 不同 bùtóng

    - Âm lịch và dương lịch có sự khác biệt lớn.

  • - 大人 dàrén 孩子 háizi 花插 huāchā zhe 坐在 zuòzài 树阴 shùyīn xià tīng 评书 píngshū

    - người lớn con nít cùng ngồi dưới gốc cây nghe bình sách.

  • - 宽阔 kuānkuò 平坦 píngtǎn de 林阴 línyīn 大道 dàdào

    - con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大阴唇

Hình ảnh minh họa cho từ 大阴唇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大阴唇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao