Đọc nhanh: 大阴唇 (đại âm thần). Ý nghĩa là: Mép ngoài âm hộ; đại âm thần, vành ngoài cửa mình.
Ý nghĩa của 大阴唇 khi là Danh từ
✪ Mép ngoài âm hộ; đại âm thần
解剖名。乃一纵形、具有弹性的皮肤皱襞,长约7~8厘米,宽2~3厘米。在发生学上和男子阴囊相当。左右大阴唇的前后端互相连合。前端者,名唇前连合,向上移行于阴阜。后端者,名唇后连合,位于肛门前方约3厘米处。两大阴唇间的裂隙,名阴裂。成年处女和肥胖女子的大阴唇多互相接触,阴裂闭合。大阴唇分内、外两面。外侧面的皮肤常有汗腺、皮脂腺及色素,因此滑润而呈暗褐色。成人者,还生有阴毛;内侧面细薄平滑,呈淡蔷薇色,类似粘膜,含有皮脂腺,但无阴毛。内外两面皮肤之间有大量脂肪组织,并含有弹力纤维和少量平滑肌纤维,以及血管、淋巴管、神经和腺体。此外,还有子宫圆韧带的纤维束,止于大阴唇前上部的皮肤内。当腹膜鞘突存在时,先天性腹股沟斜疝可下降到大阴唇内。
✪ vành ngoài cửa mình
女性外部生殖器官的一部分位于耻丘之下, 阴裂左右两侧的皮肤皱褶, 充满了脂肪组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大阴唇
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 阴历 和 阳历 有 很大 不同
- Âm lịch và dương lịch có sự khác biệt lớn.
- 大人 、 孩子 花插 着 坐在 树阴 下 听 评书
- người lớn con nít cùng ngồi dưới gốc cây nghe bình sách.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大阴唇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大阴唇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唇›
大›
阴›