Hán tự: 闲
Đọc nhanh: 闲 (nhàn). Ý nghĩa là: nhàn; rảnh rỗi; rảnh rang, để không; bỏ không; ngừng hoạt động, tán gẫu; tán dóc; nói chuyện phiếm. Ví dụ : - 我今天很闲,没事做。 Hôm nay tôi rất rảnh, không có việc gì làm.. - 周末我很闲,去旅游吧。 Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.. - 他家闲置了好几个月。 Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
Ý nghĩa của 闲 khi là Tính từ
✪ nhàn; rảnh rỗi; rảnh rang
没有事情; 没有活动;有空 (跟''忙''相对)
- 我 今天 很闲 , 没事 做
- Hôm nay tôi rất rảnh, không có việc gì làm.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
✪ để không; bỏ không; ngừng hoạt động
(房屋、器物等) 不在使用中
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
✪ tán gẫu; tán dóc; nói chuyện phiếm
与正事无关的
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 我们 不要 谈 闲话
- Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.
Ý nghĩa của 闲 khi là Danh từ
✪ thời gian rảnh; thời gian nhàn
空闲的时间
- 忙里偷闲 读书
- Tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 安闲自得
- an nhàn thoải mái
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 我们 安排 了 休闲 时间
- Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 闲适 的 心情
- lòng thanh thản
- 闲扯
- Tán gẫu.
- 管闲事
- lo chuyện bao đồng
- 随便 闲谈
- trò chuyện tuỳ thích.
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 探 闲事
- tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
- 忙里偷闲
- tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闲›