闲晃 xián huǎng

Từ hán việt: 【nhàn hoảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闲晃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhàn hoảng). Ý nghĩa là: đi lòng vòng, đi chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闲晃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闲晃 khi là Động từ

đi lòng vòng

to hang around

đi chơi

to hang out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲晃

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - guò zhe pàng 日子 rìzi hěn 悠闲 yōuxián

    - Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.

  • - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • - 安闲自得 ānxiánzìdé

    - an nhàn thoải mái

  • - 等闲 děngxián 平地 píngdì 波澜 bōlán

    - bỗng dưng đất bằng nổi sóng

  • - 我们 wǒmen 安排 ānpái le 休闲 xiūxián 时间 shíjiān

    - Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.

  • - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • - 闲适 xiánshì de 心情 xīnqíng

    - lòng thanh thản

  • - 闲扯 xiánchě

    - Tán gẫu.

  • - 管闲事 guǎnxiánshì

    - lo chuyện bao đồng

  • - 随便 suíbiàn 闲谈 xiántán

    - trò chuyện tuỳ thích.

  • - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • - tàn 闲事 xiánshì

    - tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.

  • - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

  • - 等闲之辈 děngxiánzhībèi

    - kẻ đầu đường xó chợ.

  • - 闲人免进 xiánrénmiǎnjìn

    - không phận sự miễn vào

  • - 忙里偷闲 mánglǐtōuxián

    - tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn

  • - 农隙 nóngxì 。 ( 农闲 nóngxián )

    - ngày nông nhàn

  • - 休闲 xiūxián 时刻 shíkè 享受 xiǎngshòu 轻松 qīngsōng 怎能 zěnnéng 没有 méiyǒu 零食 língshí 助阵 zhùzhèn

    - Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闲晃

Hình ảnh minh họa cho từ 闲晃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闲晃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao