Đọc nhanh: 闲晃 (nhàn hoảng). Ý nghĩa là: đi lòng vòng, đi chơi.
Ý nghĩa của 闲晃 khi là Động từ
✪ đi lòng vòng
to hang around
✪ đi chơi
to hang out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲晃
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 安闲自得
- an nhàn thoải mái
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 我们 安排 了 休闲 时间
- Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 闲适 的 心情
- lòng thanh thản
- 闲扯
- Tán gẫu.
- 管闲事
- lo chuyện bao đồng
- 随便 闲谈
- trò chuyện tuỳ thích.
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 探 闲事
- tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
- 忙里偷闲
- tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闲晃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闲晃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晃›
闲›