Hán tự: 忙
Đọc nhanh: 忙 (mang). Ý nghĩa là: bận; bận rộn, gấp; cấp bách; lo lắng, bận bịu (do vội, gấp rút). Ví dụ : - 他最近很忙,没时间休息。 Gần đây anh ấy rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.. - 他忙得没时间看电视。 Anh ấy bận đến mức không có thời gian xem ti vi.. - 她眼神透着忙。 Đôi mắt cô ấy lộ ra sự lo lắng.
Ý nghĩa của 忙 khi là Tính từ
✪ bận; bận rộn
事情多,不得空 (跟''闲''相对)
- 他 最近 很 忙 , 没 时间 休息
- Gần đây anh ấy rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
- 他 忙 得 没 时间 看电视
- Anh ấy bận đến mức không có thời gian xem ti vi.
✪ gấp; cấp bách; lo lắng
迫切的;焦虑的
- 她 眼神 透着 忙
- Đôi mắt cô ấy lộ ra sự lo lắng.
- 这件 事太忙 了 , 我 得 赶紧 做
- Việc này quá gấp, tôi phải làm ngay.
Ý nghĩa của 忙 khi là Động từ
✪ bận bịu (do vội, gấp rút)
急迫不停地、加紧地做
- 你 近来 忙些 什么
- Gần đây anh bận những việc gì?
- 他们 正在 忙 着 准备 演出
- Họ đang bận rộn chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
✪ làm; làm việc
做; 工作
- 她 每天 忙 家务
- Mỗi ngày cô ấy làm việc nhà.
- 我 正在 忙 着 做作业
- Tôi đang làm bài tập về nhà.
Ý nghĩa của 忙 khi là Danh từ
✪ họ Mang
姓
- 忙 先生 是 位 老师
- Ông Mang là một thầy giáo.
- 忙 女士 非常 友善
- Bà Mang rất thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 最近 忙 吗 ?
- Gần đây có bận không?
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 神色 匆忙
- vẻ hấp tấp.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 我们 空忙 了 几小时
- Chúng tôi đã làm việc vô ích trong vài giờ.
- 忙里偷闲
- tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
- 忙里偷闲 读书
- Tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忙›