Đọc nhanh: 量身定做 (lượng thân định tố). Ý nghĩa là: Đo kích thước cơ thể (khi may quần áo). Ví dụ : - 他身穿一套西服,看上去像是量身定做的 anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
Ý nghĩa của 量身定做 khi là Động từ
✪ Đo kích thước cơ thể (khi may quần áo)
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量身定做
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 冲 经验 做 决定
- Dựa vào kinh nghiệm để quyết định.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 身量 增高
- tăng chiều cao cơ thể
- 她 蒙地 做 了 个 决定
- Cô ấy quyết định một cách vô thức.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 请示 后 再 做 决定
- Xin chỉ thị rồi mới quyết định.
- 胡 做出 这样 的 决定 ?
- Tại sao đưa ra quyết định như thế?
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量身定做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量身定做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
定›
身›
量›