Hán tự: 酮
Đọc nhanh: 酮 (đồng). Ý nghĩa là: xê-tôn (Anh: Ketone, nguyên tố hoá học.). Ví dụ : - 美沙酮可以帮助你戒毒 Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.. - 丙酮对强力胶没效果 Axeton không hoạt động trên chất kết dính. - 你在他的酒里下的氯胺酮 Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
Ý nghĩa của 酮 khi là Danh từ
✪ xê-tôn (Anh: Ketone, nguyên tố hoá học.)
有机化合物的一类,是羰基的两个单键分别和两个烃ting1基连接而成的化合物 (英:ketone)
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酮
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酮›