Đọc nhanh: 对氨基苯丙酮 (đối an cơ bản bính đồng). Ý nghĩa là: p-aminopropiophenone.
Ý nghĩa của 对氨基苯丙酮 khi là Danh từ
✪ p-aminopropiophenone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对氨基苯丙酮
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对氨基苯丙酮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对氨基苯丙酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
基›
对›
氨›
苯›
酮›