tóng

Từ hán việt: 【đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.)

中国少数民族壮族的壮字原作僮另见tóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 僮

Hình ảnh minh họa cho từ 僮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Tráng , Đồng
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYTG (人卜廿土)
    • Bảng mã:U+50EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp