Hán tự: 僮
Đọc nhanh: 僮 (đồng). Ý nghĩa là: dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 僮 khi là Danh từ
✪ dân tộc Choang (dân tộc thiểu số Trung Quốc.)
中国少数民族壮族的壮字原作僮另见tóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僮
Hình ảnh minh họa cho từ 僮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僮›