Hán tự: 那
Đọc nhanh: 那 (na.nả.ná). Ý nghĩa là: đó; ấy; kia, ấy; đó; kia (đại diện cho người hoặc vật ở xa), kia; đó; cái kia; cái đó. Ví dụ : - 那本汉语书是谁的? Quyển sách tiếng Hán đó của ai?. - 其实那时候我喜欢你。 Thực ra lúc đó tớ thích cậu.. - 那是我的爱人。 Đó là người yêu của tôi.
Ý nghĩa của 那 khi là Đại từ
✪ đó; ấy; kia
指示代词,指示比较远的人或事物
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 其实 那 时候 我 喜欢 你
- Thực ra lúc đó tớ thích cậu.
✪ ấy; đó; kia (đại diện cho người hoặc vật ở xa)
代替比较远的人或事物
- 那 是 我 的 爱人
- Đó là người yêu của tôi.
- 那 不是 我 的 手机
- Đó không phải là điện thoại của tôi.
✪ kia; đó; cái kia; cái đó
表示很多事情, 不确指哪一个人或者一个东西, 常和”这“搭配使用
- 你 看到 那 了 吗 ?
- Bạn có thấy cái đó không?
- 请 把 那个 拿给 我
- Làm ơn đưa cái đó cho tôi.
Ý nghĩa của 那 khi là Liên từ
✪ thế; vậy; vậy thì; thế thì
跟''那么''相同
- 你 没来 , 那 我 就 自己 去
- Bạn không đến, vậy thì tôi sẽ đi một mình.
- 这么 冷 , 那待 在家 吧
- Lạnh như vậy, thì ở nhà đi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 那
✪ 如果/要是/既然 + ..., 那 + (Chủ ngữ) + 就 ...
- 要是 她 喜欢 , 那 我 就 送给 她
- Nếu cô ấy thích, vậy thì tôi sẽ tặng cho cô ấy.
- 如果 下雨 , 那 我 就 不 去
- Nếu mưa, vậy thì tôi sẽ không đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm那›