Đọc nhanh: 那达慕 (na đạt mộ). Ý nghĩa là: ngày hội Na-ta-mu (của người Mông Cổ).
Ý nghĩa của 那达慕 khi là Danh từ
✪ ngày hội Na-ta-mu (của người Mông Cổ)
内蒙古地区蒙古族人民传统的群众性集会,过去多在祭敖包时举行,内容有摔交、赛马、射箭、舞蹈等解放后,还在会上进行物资交流、交流生产经验、选举模范等活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那达慕
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 她 深深 仰慕 那位 老师
- Cô ấy rất ngưỡng mộ vị giáo viên đó.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 那种 感觉 很难 准确 表达出来
- Thật khó để diễn tả chính xác cảm giác đó.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那达慕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那达慕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慕›
达›
那›