Hán tự: 遭
Đọc nhanh: 遭 (tao). Ý nghĩa là: gặp; bị, lần; hồi, vòng. Ví dụ : - 他的家乡遭了灾。 Quê nhà anh ấy bị thiên tai.. - 我今天遭雨。 Hôm nay tôi gặp mưa.. - 他不幸遭车祸。 Cậu ấy không may bị tai nạn xe.
Ý nghĩa của 遭 khi là Động từ
✪ gặp; bị
遇到 (多指不幸或不利的事)
- 他 的 家乡 遭 了 灾
- Quê nhà anh ấy bị thiên tai.
- 我 今天 遭雨
- Hôm nay tôi gặp mưa.
- 他 不幸 遭 车祸
- Cậu ấy không may bị tai nạn xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 遭 khi là Lượng từ
✪ lần; hồi
回;次
- 他 已经 来 过 好 几遭 了
- Anh ấy đã đến nhiều lần rồi.
- 我 去 了 两遭 都 没 见到 你
- Tôi đã đi hai lần đều không gặp được bạn.
✪ vòng
周;圈儿
- 用 绳子 绕 两遭
- Lấy dây quấn hai vòng.
- 我 去 转 了 一遭
- Tôi đi quanh một vòng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 遭
✪ 遭 + Tân ngữ
Gặp/bị cái gì đấy
- 我们 在 遭难
- Chúng tôi đang bị nạn.
- 他 遭 困难
- Anh ấy gặp khó khăn.
✪ Động từ + Số từ + 遭
Làm gì đấy bao nhiều lần/vòng
- 我 跑 了 一遭
- Tôi đã chạy một vòng.
- 这个 商店 我来 了 两遭
- Cửa hàng này tôi đã đến 2 lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遭
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 他 正 遭遇 厄 , 很 可怜
- Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 遭逢 盛世
- gặp thời thịnh trị
- 遭际 艰危
- gặp gian nguy
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 我 在 课堂 上 遭到 嘲讽
- Tôi bị trêu chọc trong lớp.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 遭受 惨杀
- bị thảm sát
- 他 遭 奸人 陷害
- Anh ta bị kẻ gian hãm hại.
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 遭到 毒打
- gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
- 险遭毒手
- vấp phải thủ đoạn hiểm độc.
- 免遭物议
- khỏi bị người ta bình phẩm.
- 人生 难免 遭遇 屯 邅
- Đời người khó tránh gặp phải gian truân.
- 她 真诚地 同情 老人 的 遭遇
- Cô ấy chân thành đồng cảm với hoàn cảnh của người già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遭›