Đọc nhanh: 屡遭 (lũ tao). Ý nghĩa là: phải chịu đựng nhiều lần.
Ý nghĩa của 屡遭 khi là Động từ
✪ phải chịu đựng nhiều lần
to suffer repeatedly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屡遭
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 他 正 遭遇 厄 , 很 可怜
- Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 屡建 奇勋
- lập nhiều công lao to lớn.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 遭逢 盛世
- gặp thời thịnh trị
- 遭际 艰危
- gặp gian nguy
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 我 在 课堂 上 遭到 嘲讽
- Tôi bị trêu chọc trong lớp.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 遭受 惨杀
- bị thảm sát
- 他 遭 奸人 陷害
- Anh ta bị kẻ gian hãm hại.
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 屡立 战功
- nhiều lần lập công
- 他 屡遭 失败 , 但 从不 气馁
- Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.
- 我 屡 买 这个 了
- Tôi đã nhiều lần mua cái này rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屡遭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屡遭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屡›
遭›