- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
- Pinyin:
Huò
- Âm hán việt:
Hoạ
- Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺭呙
- Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
- Bảng mã:U+7978
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 祸
-
Cách viết khác
䄀
旤
𢢸
𣄸
𣨱
-
Phồn thể
禍
Ý nghĩa của từ 祸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 祸 (Hoạ). Bộ Kỳ 示 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶). Từ ghép với 祸 : 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ, 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi, 車禍 Tai nạn xe cộ, 禍國殃民 Hại nước hại dân. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hoạ, tai hoạ, tai vạ, tai nạn
- 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ
- 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi
- 車禍 Tai nạn xe cộ
* ② Làm hại, gây hại, hại