Đọc nhanh: 遥控 (dao khống). Ý nghĩa là: điều khiển từ xa, điều khiển; chỉ huy. Ví dụ : - 你可以遥控这辆汽车。 Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.. - 这个遥控器很方便。 Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.. - 我遥控着这台电视。 Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
Ý nghĩa của 遥控 khi là Động từ
✪ điều khiển từ xa
通过技术控制一定距离以外的设备、机器等
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 这个 遥控器 很 方便
- Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ điều khiển; chỉ huy
比喻远距离控制或者指挥
- 妈妈 总是 遥控 我 的 生活
- Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 路途遥远
- đường sá xa xôi.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 她 按 了 按 遥控器 的 按钮
- Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 遥控器 在 哪儿 呢
- Điều khiển từ xa ở đâu rồi?
- 我 找 不到 遥控器
- Tôi không tìm thấy điều khiển.
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 这个 遥控器 很 方便
- Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 妈妈 总是 遥控 我 的 生活
- Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
- 逍遥自在
- Ung dung tự tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遥控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遥控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm控›
遥›