Đọc nhanh: 遥控操作 (dao khống thao tá). Ý nghĩa là: hoạt động từ xa.
Ý nghĩa của 遥控操作 khi là Danh từ
✪ hoạt động từ xa
remote operation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控操作
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 她 按 了 按 遥控器 的 按钮
- Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 别想 操控 我
- Đừng cố thao túng tôi.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 她 每星期 去作 一次 健美操
- Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.
- 遥控器 在 哪儿 呢
- Điều khiển từ xa ở đâu rồi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遥控操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遥控操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
控›
操›
遥›