遥控车 yáokòng chē

Từ hán việt: 【dao khống xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遥控车" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dao khống xa). Ý nghĩa là: xe điều khiển (đồ chơi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遥控车 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遥控车 khi là Danh từ

xe điều khiển (đồ chơi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥控车

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - chē nèi 人员 rényuán 当时 dāngshí 并未 bìngwèi 下车 xiàchē 监控 jiānkòng 录像 lùxiàng 只照 zhǐzhào dào cóng jià

    - Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ

  • - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 汽车 qìchē de 油门 yóumén 踏板 tàbǎn shì 我们 wǒmen 控制 kòngzhì 汽车 qìchē zuì 直接 zhíjiē de 部分 bùfèn 之一 zhīyī

    - Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.

  • - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • - 可以 kěyǐ 遥控 yáokòng 这辆 zhèliàng 汽车 qìchē

    - Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.

  • - 这个 zhègè 遥控器 yáokòngqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.

  • - 遥控 yáokòng zhe 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

  • - 伸手 shēnshǒu 遥控器 yáokòngqì

    - Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì 遥控 yáokòng de 生活 shēnghuó

    - Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.

  • - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • - 经理 jīnglǐ 通过 tōngguò 电话 diànhuà 遥控 yáokòng 行动 xíngdòng

    - Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.

  • - 认为 rènwéi 应该 yīnggāi 控制 kòngzhì 私家车 sījiāchē de 数量 shùliàng

    - Tôi nghĩ số lượng xe tư nhân nên được kiểm soát.

  • - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遥控车

Hình ảnh minh họa cho từ 遥控车

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遥控车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao