空调遥控器 kòngtiáo yáokòng qì

Từ hán việt: 【không điệu dao khống khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空调遥控器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không điệu dao khống khí). Ý nghĩa là: Điều khiển điều hoà. Ví dụ : - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空调遥控器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空调遥控器 khi là Danh từ

Điều khiển điều hoà

Ví dụ:
  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空调遥控器

  • - 空调 kōngtiáo 替代 tìdài le 风扇 fēngshàn

    - Điều hòa đã thay thế quạt điện.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 调控 tiáokòng 地下水 dìxiàshuǐ de 水位 shuǐwèi

    - điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.

  • - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 调集 diàojí 防汛 fángxùn 器材 qìcái

    - tập trung máy móc vật liệu phòng lụt

  • - 空调 kōngtiáo 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 降温 jiàngwēn

    - Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.

  • - 经济 jīngjì 调控 tiáokòng 失灵 shīlíng

    - điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.

  • - 遥控器 yáokòngqì zài 哪儿 nǎér ne

    - Điều khiển từ xa ở đâu rồi?

  • - zhǎo 不到 búdào 遥控器 yáokòngqì

    - Tôi không tìm thấy điều khiển.

  • - 这个 zhègè 遥控器 yáokòngqì hěn 方便 fāngbiàn

    - Điều khiển từ xa này rất tiện lợi.

  • - 遥控 yáokòng zhe 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

  • - 伸手 shēnshǒu 遥控器 yáokòngqì

    - Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.

  • - duì 市场 shìchǎng 进行 jìnxíng 宏观调控 hóngguāntiáokòng

    - điều tiết thị trường vĩ mô.

  • - 这是 zhèshì 按钮 ànniǔ 控制 kòngzhì 机器 jīqì 开关 kāiguān

    - Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì 遥控 yáokòng de 生活 shēnghuó

    - Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.

  • - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空调遥控器

Hình ảnh minh họa cho từ 空调遥控器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空调遥控器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao