Đọc nhanh: 遍布 (biến bố). Ý nghĩa là: phân bố; rải rác (khắp nơi). Ví dụ : - 他的学生遍布全省。 Học trò của ông ấy phân bố khắp các tỉnh.. - 天上遍布着星星。 Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.. - 这种花遍布全世界。 Loại hoa này phân bố khắp thế giới.
Ý nghĩa của 遍布 khi là Động từ
✪ phân bố; rải rác (khắp nơi)
分布到各个地方
- 他 的 学生 遍布 全省
- Học trò của ông ấy phân bố khắp các tỉnh.
- 天上 遍布 着 星星
- Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.
- 这种 花 遍布 全世界
- Loại hoa này phân bố khắp thế giới.
- 花卉 遍布整个 公园
- Hoa mọc rải rác khắp công viên.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 遍布
✪ Chủ ngữ + 遍布 + Tân ngữ
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
✪ Chủ ngữ + 在 + Tân ngữ + 遍布
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍布
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 天上 遍布 着 星星
- Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 他 的 学生 遍布 全省
- Học trò của ông ấy phân bố khắp các tỉnh.
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 他 的 高足 遍布全国
- Học trò giỏi của ông ta có mặt khắp cả nước.
- 这种 花 遍布 全世界
- Loại hoa này phân bố khắp thế giới.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 花卉 遍布整个 公园
- Hoa mọc rải rác khắp công viên.
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遍布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遍布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
遍›