Đọc nhanh: 造成 (tạo thành). Ý nghĩa là: tạo thành; tạo ra; gây nên; dẫn đến; gây ra. Ví dụ : - 错误判断造成损失。 Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.. - 失误造成比赛失利。 Sai sót gây ra thất bại trong trận đấu.. - 争吵造成友谊破裂。 Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
Ý nghĩa của 造成 khi là Động từ
✪ tạo thành; tạo ra; gây nên; dẫn đến; gây ra
形成;导致(多指不好的结果)
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 失误 造成 比赛 失利
- Sai sót gây ra thất bại trong trận đấu.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造成
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 恐怖袭击 造成 很多 伤亡
- Cuộc tấn công khủng bố gây ra nhiều thương vong.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 失误 造成 比赛 失利
- Sai sót gây ra thất bại trong trận đấu.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 火灾 造成 了 害
- Hỏa hoạn đã gây ra thiệt hại.
- 火灾 造成 了 巨大 的 损失
- Hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 山洪暴发 造成 了 许多 损失
- Lũ quét đã gây ra nhiều thiệt hại.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 那场 震 造成 大 损失
- Trận động đất đó gây ra tổn thất lớn.
- 疫情 给 商店 造成 了 损失
- Dịch bệnh gây tổn thất cho cửa hàng.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
造›